PHÉP TÍNH THƯỜNG (CALCULATE)
CATALOG
Phân tích hàm (Func Analysis)
Đạo hàm (Derivative)
Tích phân (Integration)
Tổng dãy số (Summation)
Tích dãy số (Product)
Số dư (Remainder)
Logarit ab (Logarithm)
Logarit (Logarithm)
Logarit tự nhiên (Natural Logarithm)
Xác suất (Probability)
%
Giai thừa (Factorial)
Hoán vị (Permutation)
Tổ hợp (Combination)
Số ngẫu nhiên (Random Number)
Số nguyên ngẫu nhiên (Random Integer)
Phép tính số (Numeric Calc)
Ước chung lớn nhất (GCD)
Bội chung nhỏ nhất (LCM)
Giá trị tuyệt đối (Absolute Value)
Số thập phân tuần hoàn (Recurring Decimal)
Phần nguyên (Integer Part)
Làm tròn (Round Off)
Số nguyên lớn nhất (Largest Integer)
Góc/Tọa độ/Hệ lục thập phân (Angle/Coord/Sexagesimal)
Độ (Degrees)
Gradian (Gradians)
Tọa độ đề các -> Cực (Rect to Polar)
Tọa độ Cực -> Đề các (Polar to Rect)
Độ phút giây (Degs Mins Secs)
Hyperbol/Lượng giác (Hyperbolic/Trig)
sinh
cosh
tanh
Hàm ngược của sinh
Hàm ngược của cosh
Hàm ngược của tanh
Ký hiệu kỹ thuật (Engineer Symbol)
Milli
Micro
Nano
Pico
Femto
Kilo
Mega
Giga
Tera
Peta
Exa
Hằng số khoa học (Sci Constants)
Hằng số chung (Universal)
Hằng số điện từ (Electromagnetic)
Hằng số nguyên tử & hạt nhân (Atomic&Nuclear)
Hằng số vật lý - hóa học (Physico-Chem)
Giá trị thông qua (Adopted Values)
Khác (Other)
Chuyển đổi đơn vị (Unit Conversions)
Độ dài (Length)
Diện tích (Area)
Thể tích (Volume)
Khối lượng (Mass)
Vận tốc (Velocity)
Áp suất (Pressure)
Năng lượng (Energy)
Công suất (Power)
Nhiệt độ (Temperature)
Bảng nguyên tử
Bảng tuần hoàn (Periodic Table)
Khối lượng nguyên tử (Atomic Weight)
Khác (Other)
Khác
TOOLS
CALC
Kiểm tra Bật (Verify ON)
FORMAT
Chuẩn (Standard)
Thập phân (Decimal)
Phân tích thành thừa số nguyên tố (Prime Factor)
Số thập phân tuần hoàn (Recurring Decimal)
Hỗn số (Mixed Fraction)
Hiển thị số kỹ thuật (ENG Notation)
Hệ lục thập phân (Sexagesimal)
THỐNG KÊ (STATISTICS)
TOOLS
Chỉnh sửa (Edit)
Chèn dòng (Insert Row)
Xóa tất cả (Delete All)
Tần số (Frequency)
Mở (On)
Tắt (Off)
Sắp xếp (Sort)
x tăng dần (x Ascending)
x giảm dần (x Descending)
BẢNG TÍNH (SPREADSHEET)
CATALOG
Bảng tính (Spreadsheet)
Lấy (Grab)
Dấu bằng
$
Dấu hai chấm
Nhỏ nhất (Min)
Lớn nhất (Max)
Trung bình (Mean)
Tổng cộng (Sum)
TOOLS
Điền công thức (Fill Formula)
Điền giá trị (Fill Value)
Sửa ô (Edit Cell)
Bộ nhớ khả dụng (Available Memory)
Cắt & dán (Cut & Paste)
Sao chép và dán (Copy & Paste)
Xóa tất cả (Delete All)
Tính lại (Recalculate)
Tự động tính (Auto Calc)
Mở (On)
Tắt (Off)
Hiện ô (Show Cell)
Công thức
Giá trị
Điền công thức (Fill Formula)
Điền giá trị (Fill Value)
Sửa ô (Edit Cell)
Bộ nhớ khả dụng (Available Memory)
Cắt & dán (Cut & Paste)
Sao chép và dán (Copy & Paste)
Xóa tất cả (Delete All)
Tính lại (Recalculate)
BẢNG GIÁ TRỊ (TABLE)
TOOLS
Phạm vi bảng (Table Range)
Xác định f(x)/g(x) (Define f(x)/g(x))
Xác định f(x) (Define f(x))
Xác định g(x) (Define g(x))
Loại bảng (Table Type)
f(x)/g(x)
f(x)
g(x)
Chỉnh sửa (Edit)
Chèn dòng (Insert Row)
Xóa tất cả (Delete All)
Tính lại (Recalculate)
Kiểm tra Bật (Verify ON)
PHƯƠNG TRÌNH (EQUATION)
TOOLS
Nghiệm phức (Complex Roots)
Kiểm tra Bật (Verify ON)
SỐ PHỨC (COMPLEX)
CATALOG
Số phức (Complex)
i
Tọa độ cực
Acgumen (Argument)
Số phức liên hợp (Conjugate)
Phần thực (Real Part)
Phần ảo (Imaginary Part)
TOOLS
Hoàn tác (Undo)
Kiểm tra (Verify ON)
HỆ ĐẾM CƠ SỐ N (BASE-N)
CATALOG
Phép toán Logic (Logic Operation)
Neg
Not
and
or
xor
xnor
Tiền tố hệ đếm cơ số (Base Prefix)
Thập phân (Decimal)
Thập lục phân (Hexadecimal)
Nhị phân (Binary)
Bát phân (Octal)
Giá trị thập lục phân (Hex Value)
A
B
C
D
E
F
MA TRẬN (MATRIX)
CATALOG
Ma trận (Matrix)
MatA
MatB
MatC
MatD
Tính toán ma trận (Matrix Calc)
Bình phương ma trận (Matrix Squared)
Lập phương ma trận (Matrix Cubed)
Ma trận nghịch đảo (Inverse Matrix)
Định thức (Determinant)
Ma trận chuyển vị (Transposition)
Ma trận đơn vị (Identity)
TOOLS
Chỉnh sửa
Kích thước ma trận
Tạo mới ma trận
VECTƠ (VECTOR)
CATALOG
Vectơ (Vector)
VctA
VctB
VctC
VctD
VctAns
Phép tính Vectơ (Vector Calc)
Tích vô hướng (Dot Product)
Tích có hướng (Cross Product)
Góc giữa 2 vectơ (Angle)
Vectơ đơn vị (Unit Vector)
TOOLS
VctA: Không có (None)
Kích thước (Dimensions)
VctB: Không có (None)
Kích thước (Dimensions)
VctC: Không có (None)
Kích thước (Dimensions)
VctD: Không có (None)
Kích thước (Dimensions)
Nhà cung cấp văn phòng phẩm và dụng cụ học tập, Nhà phân phối chính thức máy tính CASIO Việt Nam
Sơ đồ phím tính năng
Tải sách hướng dẫn sử dụng máy tính Casio FX-880BTG
(PDF)
Tải sách hướng dẫn sử dụng máy tính Casio FX-880BTG
(PDF)
Cài đặt phép tính
Cài đặt hệ thống
Phép tính thường
Thống kê
Phân phối
Bảng tính
Bảng giá trị
Phương trình
Bất phương trình
Số phức
Hệ đếm cơ số N
Ma trận
Vec tơ
Tỉ lệ thức
Hộp toán học