FORMAT

FORMAT

Chuẩn (Standard)
Chuẩn (Standard)
Chi tiết
Thập phân (Decimal)
Thập phân (Decimal)
Chi tiết
Phân tích thành thừa số nguyên tố (Prime Factor)
Phân tích thành thừa số nguyên tố (Prime Factor)
Chi tiết
Số thập phân tuần hoàn (Recurring Decimal)
Số thập phân tuần hoàn (Recurring Decimal)
Chi tiết
Hỗn số (Mixed Fraction)
Hỗn số (Mixed Fraction)
Chi tiết
Hiển thị số kỹ thuật (ENG Notation)
Hiển thị số kỹ thuật (ENG Notation)
Chi tiết
Hệ lục thập phân (Sexagesimal)
Hệ lục thập phân (Sexagesimal)
Chi tiết